🌟 부지기수 (不知其數)

Danh từ  

1. 셀 수 없을 만큼 매우 많음. 또는 그런 수효.

1. SỰ KHÔNG ĐẾM XUỂ, HẰNG HÀ SA SỐ: Sự rất nhiều đến mức không thể đếm được. Hoặc con số như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부지기수로 널리다.
    Be spread out in numbers.
  • 부지기수로 많다.
    It's a large number of places.
  • 시험 문제가 너무 쉬워 만점을 받은 학생이 부지기수이다.
    The test questions are so easy that there are many students who get a perfect score.
  • 아침에 내린 폭설로 회사에 지각한 사람이 부지기수로 많았다.
    There were a lot of people late for work due to heavy snow in the morning.
  • 승규의 거짓말에 또 깜박 속았지 뭐야.
    I was fooled by seung-gyu's lie again.
    너도 속았어? 승규의 거짓말에 속아 넘어가는 사람이 정말 부지기수이구나.
    Did you fall for it too? there are so many people who are fooled by seung-gyu's lies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부지기수 (부지기수)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70)