🌟 부지기수 (不知其數)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부지기수 (
부지기수
)
🌷 ㅂㅈㄱㅅ: Initial sound 부지기수
-
ㅂㅈㄱㅅ (
부지기수
)
: 셀 수 없을 만큼 매우 많음. 또는 그런 수효.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ĐẾM XUỂ, HẰNG HÀ SA SỐ: Sự rất nhiều đến mức không thể đếm được. Hoặc con số như vậy.
• Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59)