🌟 부지기수 (不知其數)

Danh từ  

1. 셀 수 없을 만큼 매우 많음. 또는 그런 수효.

1. SỰ KHÔNG ĐẾM XUỂ, HẰNG HÀ SA SỐ: Sự rất nhiều đến mức không thể đếm được. Hoặc con số như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부지기수로 널리다.
    Be spread out in numbers.
  • Google translate 부지기수로 많다.
    It's a large number of places.
  • Google translate 시험 문제가 너무 쉬워 만점을 받은 학생이 부지기수이다.
    The test questions are so easy that there are many students who get a perfect score.
  • Google translate 아침에 내린 폭설로 회사에 지각한 사람이 부지기수로 많았다.
    There were a lot of people late for work due to heavy snow in the morning.
  • Google translate 승규의 거짓말에 또 깜박 속았지 뭐야.
    I was fooled by seung-gyu's lie again.
    Google translate 너도 속았어? 승규의 거짓말에 속아 넘어가는 사람이 정말 부지기수이구나.
    Did you fall for it too? there are so many people who are fooled by seung-gyu's lies.

부지기수: being countless; being numerous,むすう【無数】,(n.) innombrable, nombre infini,incontable,لا حصر له,тоо томшгүй, тоогүй олон,sự không đếm xuể, hằng hà sa số,นับไม่ถ้วน, มากมายจนนับไม่ถ้วน,tak terhingga, infiniti, tak terhitung,бесчисленный; несметный,不计其数,数不胜数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부지기수 (부지기수)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59)