🌟 부업 (副業)

Danh từ  

1. 본래의 직업이 아닌, 돈을 벌기 위하여 남는 시간에 하는 일.

1. NGHỀ PHỤ, NGHỀ LÀM THÊM: Công việc vốn không phải là việc chính, để làm trong thời gian rảnh kiếm thêm tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부업을 가지다.
    Have a side job.
  • 부업을 찾다.
    Look for a side job.
  • 부업으로 돈을 벌다.
    Make money by sideline.
  • 부업으로 삼다.
    Make a sideline.
  • 부업으로 하다.
    Be a side job.
  • 아버지는 퇴근 이후에 틈틈이 부업으로 공사장에서 일을 하셨다.
    My father worked on the construction site from time to time after work.
  • 나는 회사를 다니면서도 주말에 부업으로 과외 수업을 하고 있다.
    I'm working for a company, but i'm taking extra classes on weekends.
  • 요즘 집에서 인터넷으로 옷 가게를 운영한다면서?
    I heard you run a clothing store online at home these days.
    응. 옷을 워낙 좋아하다 보니 부업으로 시작하게 됐어.
    Yeah. i started out as a side job because i love clothes so much.
Từ tham khảo 겸업(兼業): 주된 직업 이외에 다른 일을 함께 함. 또는 그렇게 하는 일.
Từ tham khảo 전업(專業): 전문으로 하는 직업이나 사업., 나라에서 특정 회사 또는 사람에게만 사업을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부업 (부ː업) 부업이 (부ː어비) 부업도 (부ː업또) 부업만 (부ː엄만)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110)