🌟 본시 (本是)

Phó từ  

1. 맨 처음부터. 또는 근본부터.

1. VỐN DĨ, VỐN TỪ ĐẦU: Từ ban đầu. Hoặc từ căn bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본시 강하다.
    Mainly strong.
  • 본시 게으르다.
    Lazy by nature.
  • 본시 깨끗하다.
    Mainly clean.
  • 본시 나쁘다.
    Bad at first sight.
  • 본시 따뜻하다.
    It's warm in nature.
  • 본시 없다.
    Boneless.
  • 나는 희망이 본시 내 마음속에 있다는 것을 깨달았다.
    I realized that hope was in my mind at first sight.
  • 사내는 본시 가난했던 터에 무엇이든 절약하는 태도를 지녔다.
    A man had an attitude of saving anything in his poverty.
  • 민준이는 스무 살이 넘었는데 아직도 툭하면 싸움질이야.
    Minjun is over 20 years old and he's still fighting.
    걔가 본시 싸움 잘하기로 어릴 때부터 유명했어.
    He's been famous since he was a kid for good fight.
Từ đồng nghĩa 본디(本디): 맨 처음부터. 또는 근본부터.
Từ đồng nghĩa 본래(本來): 맨 처음부터. 또는 근본부터.
Từ đồng nghĩa 원래(元來/原來): 맨 처음부터. 또는 근본부터.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본시 (본시)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67)