🌟 부흥하다 (復興 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부흥하다 (
부ː흥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부흥(復興): 기세가 약해졌던 것이 다시 활발하게 일어남. 또는 그렇게 되게 함.
🗣️ 부흥하다 (復興 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 원불교가 부흥하다. [원불교 (圓佛敎)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 부흥하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48)