🌟 북망산 (北邙山)

Danh từ  

1. (비유적으로) 무덤이 많은 곳이나 사람이 죽어서 묻히는 곳.

1. NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA: (cách nói ví von) Nơi có nhiều ngôi mộ hoặc nơi người ta chết đi được chôn cất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북망산을 가다.
    Go to mount bukmang.
  • 북망산에 오르다.
    Climb mount bukmang.
  • 북망산에 묻히다.
    Buried on mount bukmang.
  • 북망산에 잠들다.
    Sleep on mount bukmang.
  • 아들은 갑작스러운 교통사고로 세상을 떠나 북망산에 묻혔다.
    The son died in a sudden car accident and was buried in mount bukmang.
  • 노인은 십 년 전 북망산으로 떠난 아내를 그리워하며 오늘도 아내의 산소를 찾았다.
    The old man found his wife's oxygen today, missing his wife, who left for mount bukmang a decade ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북망산 (붕만산)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47)