🌟 북망산 (北邙山)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북망산 (
붕만산
)
🌷 ㅂㅁㅅ: Initial sound 북망산
-
ㅂㅁㅅ (
보물섬
)
: 보물이 묻혀 있는 섬.
Danh từ
🌏 ĐẢO GIẤU VÀNG, ĐẢO VÀNG: Đảo có chôn báu vật. -
ㅂㅁㅅ (
본모습
)
: 꾸미거나 포장한 것이 아닌 원래 모습.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG THẬT, DÁNG VẺ VỐN CÓ: Hình dáng vốn có chứ không phải do tô vẽ hay che đậy. -
ㅂㅁㅅ (
분만실
)
: 병원에서, 아이를 낳을 때에 쓰는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG SINH: Phòng dùng khi sinh con ở bệnh viện. -
ㅂㅁㅅ (
북망산
)
: (비유적으로) 무덤이 많은 곳이나 사람이 죽어서 묻히는 곳.
Danh từ
🌏 NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA: (cách nói ví von) Nơi có nhiều ngôi mộ hoặc nơi người ta chết đi được chôn cất.
• Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204)