🌟 북망산 (北邙山)

Danh từ  

1. (비유적으로) 무덤이 많은 곳이나 사람이 죽어서 묻히는 곳.

1. NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA: (cách nói ví von) Nơi có nhiều ngôi mộ hoặc nơi người ta chết đi được chôn cất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북망산을 가다.
    Go to mount bukmang.
  • Google translate 북망산에 오르다.
    Climb mount bukmang.
  • Google translate 북망산에 묻히다.
    Buried on mount bukmang.
  • Google translate 북망산에 잠들다.
    Sleep on mount bukmang.
  • Google translate 아들은 갑작스러운 교통사고로 세상을 떠나 북망산에 묻혔다.
    The son died in a sudden car accident and was buried in mount bukmang.
  • Google translate 노인은 십 년 전 북망산으로 떠난 아내를 그리워하며 오늘도 아내의 산소를 찾았다.
    The old man found his wife's oxygen today, missing his wife, who left for mount bukmang a decade ago.

북망산: Beimang Mountain,,mont Beimang,,,хойд уул,nghĩa trang, nghĩa địa,สุสาน, ป่าช้า, หลุมฝังศพ,kuburan,кладбище; захоронение,坟地,坟山,坟岗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북망산 (붕만산)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204)