🌟 부식 (腐蝕)

Danh từ  

1. 썩어서 본래의 모양이 없어짐.

1. SỰ BÀO MÒN: Ăn mòn nên không còn hình dạng vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목재의 부식.
    Wood corrosion.
  • 종이의 부식.
    Paper corrosion.
  • 피부의 부식.
    Corrosion of the skin.
  • 부식이 일어나다.
    Corrosion occurs.
  • 부식이 진행되다.
    Corrosion proceeds.
  • 부식을 막다.
    Prevent corrosion.
  • 피부 속에 세균이 들어가면 세포의 부식이 일어난다.
    When germs enter the skin, cell corrosion occurs.
  • 설탕이 많이 들어간 음식은 오래 두어도 부식이 되지 않는다.
    Foods high in sugar will not corrode even if kept for a long time.
  • 옛날에 읽던 책을 오랜만에 꺼내 보니 부식으로 책장이 다 떨어져 나갔다.
    When i took out my old book after a long time, it ran out of bookshelves due to corrosion.

2. 금속에 공기나 액체가 닿아서 녹이 생김.

2. SỰ GỈ SÉT: Sự sinh ra gỉ sét do không khí hay chất lỏng tiếp xúc với kim loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금속 부식.
    Metal corrosion.
  • 부식 기법.
    Corrosion technique.
  • 부식이 생기다.
    Corrosion occurs.
  • 부식이 일어나다.
    Corrosion occurs.
  • 부식이 진행되다.
    Corrosion proceeds.
  • 부식을 막다.
    Prevent corrosion.
  • 부식을 시키다.
    Corrosion.
  • 부식 기법을 쓰면 금속으로 된 판에도 판화를 그릴 수 있다.
    Using corrosion techniques, engraving can also be drawn on metal plates.
  • 스테인리스는 부식이 일어나지 않아 다양한 용도로 쓰인다.
    Stainless stainless steel does not corrode and is used for various purposes.
  • 왜 수돗물에 시커먼 가루 같은 게 떠 있지?
    Why is black powder floating in the tap water?
    수도관에 부식이 일어나서 녹이 떨어져 나왔나 봐.
    The pipes must have corroded and rusted out.

3. 암석이 물과 공기의 작용으로 녹음.

3. SỰ PHONG HÓA, SỰ BÀO MÒN: Việc nham thạch tan vỡ do tác dụng của nước và không khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바위의 부식.
    Corrosion of rocks.
  • 암석의 부식.
    Corrosion of rock.
  • 부식이 생기다.
    Corrosion occurs.
  • 부식이 일어나다.
    Corrosion occurs.
  • 부식이 진행되다.
    Corrosion proceeds.
  • 바위에 부식이 일어나 생긴 틈에서 소나무 한 그루가 자라고 있다.
    A pine tree grows in the crevice of the rock because of corrosion.
  • 날카로운 돌들은 물에 떠내려오는 동안 부식과 마찰에 의해 표면이 매끄러워졌다.
    The sharp stones were smooth on the surface by corrosion and friction while floating in the water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부식 (부ː식) 부식이 (부ː시기) 부식도 (부ː식또) 부식만 (부ː싱만)
📚 Từ phái sinh: 부식되다(腐蝕되다): 썩어서 본래의 모양이 없어지게 되다., 금속에 공기나 액체가 닿아서… 부식하다: 초목을 뿌리를 박아 심다., 도와서 서게 하다., 힘이나 영향을 미치어 사상이…

🗣️ 부식 (腐蝕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)