🌟 부여잡다

Động từ  

1. 두 손으로 힘껏 붙들어 잡다.

1. NẮM CHẶT, BẤU CHẶT: Nắm chặt hết sức mình bằng hai tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부여잡은 다리.
    A bridge of brute strength.
  • 사다리를 부여잡다.
    Grasp the ladder.
  • 손목을 부여잡다.
    Grasp the wrist.
  • 손잡이를 부여잡다.
    Grasp the handle.
  • 어깨를 부여잡다.
    Hold one's shoulder.
  • 부여잡다.
    Hold tight.
  • 계단에서 넘어질 뻔했던 나는 난간을 부여잡고 겨우 중심을 잡았다.
    I almost fell down the stairs, grabbed the railing and barely centered.
  • 유민이는 승규의 이야기를 듣고 기가 막히다는 듯이 뒷목을 부여잡았다.
    Yu-min listened to seung-gyu's story and grabbed him by the back of his neck as if he was dumbfounded.
  • 일찍 들어온다더니 왜 이렇게 늦었어?
    Coming in early.why are you so late?
    친구들이 나를 부여잡고 놓아주질 않아서 일찍 나올 수가 없었어요.
    I couldn't get out early because my friends wouldn't let me go.

2. 포기하지 않고 일이나 문제에 끝까지 매달리다.

2. GIỮ CHẮC, NẮM CHẶT: Không bỏ cuộc mà đeo đuổi công việc hay vấn đề đến cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부여잡은 희망.
    Hopes.
  • 꿈을 부여잡다.
    Grasp one's dreams.
  • 숙제를 부여잡다.
    Grasp homework.
  • 일을 부여잡다.
    Grasp the job.
  • 희망을 부여잡다.
    Hold on to hope.
  • 박 과장은 내일까지 끝내야 하는 보고서를 부여잡은 채 밤을 지새웠다.
    Section chief park stayed up all night holding up a report that had to be finished by tomorrow.
  • 승규는 딱 하나 남은 합격 발표를 앞두고 한 가닥 희망을 부여잡고 있다.
    Seung-gyu holds a ray of hope ahead of the only one remaining announcement.
  • 이 문제를 풀어 가야 하는데 아무리 봐도 모르겠어.
    I have to solve this problem, but i can't figure it out.
    어려운 문제는 부여잡고 있어 봐도 안 풀리니 머리 좀 식혀.
    I've been holding on to a difficult problem, but i can't solve it, so please cool your head.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부여잡다 (부여잡따) 부여잡아 (부여자바) 부여잡으니 (부여자브니) 부여잡는 (부여잠는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13)