🌟 부여잡다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부여잡다 (
부여잡따
) • 부여잡아 (부여자바
) • 부여잡으니 (부여자브니
) • 부여잡는 (부여잠는
)
🌷 ㅂㅇㅈㄷ: Initial sound 부여잡다
-
ㅂㅇㅈㄷ (
벌어지다
)
: 틈이나 간격 등이 생기다.
☆☆
Động từ
🌏 TÁCH, RỜI RA: Khe hở hay khoảng cách... xuất hiện. -
ㅂㅇㅈㄷ (
벌어지다
)
: 잔치나 행사 같은 자리가 열리다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ, ĐƯỢC TỔ CHỨC: Những buổi như tiệc hay sự kiện được mở ra. -
ㅂㅇㅈㄷ (
빚어지다
)
: 흙 등이 반죽되고 주물러져 어떤 형태가 만들어지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC NẶN: Đất… được nhào và nặn thành hình thái nào đó. -
ㅂㅇㅈㄷ (
밥(을) 주다
)
: 시계가 정상적으로 작동하도록 태엽을 감아 주다.
🌏 (CHO CƠM) VẶN DÂY CÓT: Vặn dây cót để đồng hồ có thể chạy bình thường. -
ㅂㅇㅈㄷ (
벗어지다
)
: 덮이거나 씌워진 물건 등이 흘러내리거나 몸에서 떼어져 나가다.
Động từ
🌏 BỊ TUỘT, BỊ RƠI RA: Đồ vật được đậy hay bao bọc lăn xuống hay rơi ra khỏi cơ thể. -
ㅂㅇㅈㄷ (
보아주다
)
: 남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다.
Động từ
🌏 BỎ QUA CHO: Hiểu lập trường của người khác nên không coi sự sai trái là vấn đề và cho qua. -
ㅂㅇㅈㄷ (
백열전등
)
: 백열전구를 쓰는 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN SỢI ĐỐT: Đèn dùng bóng đèn sợi đốt. -
ㅂㅇㅈㄷ (
방을 잡다
)
: 숙박업소에서 묵을 방을 정하다.
🌏 TÌM THUÊ PHÒNG: Chọn căn phòng để ở tại nơi cho thuê chỗ ở. -
ㅂㅇㅈㄷ (
밝아지다
)
: 밝게 되다.
Động từ
🌏 SÁNG LÊN, TRỞ NÊN SÁNG, TRỞ NÊN SÁNG TỎ: Trở nên sáng. -
ㅂㅇㅈㄷ (
방울지다
)
: 물, 땀 등이 방울처럼 둥글게 맺히다.
Động từ
🌏 ĐỌNG GIỌT: Nước, mồ hôi... tụ tròn như giọt. -
ㅂㅇㅈㄷ (
불을 잡다
)
: 불이 난 것을 꺼서 없애다.
🌏 DẬP LỬA, CHỮA LỬA: Tắt và dập tan đám cháy. -
ㅂㅇㅈㄷ (
봉(을) 잡다
)
: 매우 귀하고 훌륭한 사람이나 일을 얻다.
🌏 BẮT ĐƯỢC VÀNG: Có được việc hay người tuyệt vời và rất đáng quý. -
ㅂㅇㅈㄷ (
발이 잦다
)
: 어떤 곳에 자주 다니다.
🌏 THƯỜNG ĐẶT CHÂN TỚI: Thường xuyên lui tới nơi nào đó. -
ㅂㅇㅈㄷ (
부여잡다
)
: 두 손으로 힘껏 붙들어 잡다.
Động từ
🌏 NẮM CHẶT, BẤU CHẶT: Nắm chặt hết sức mình bằng hai tay.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121)