🌟 복고풍 (復古風)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복고풍 (
복꼬풍
)
🗣️ 복고풍 (復古風) @ Ví dụ cụ thể
- 불어닥친 복고풍. [불어닥치다]
🌷 ㅂㄱㅍ: Initial sound 복고풍
-
ㅂㄱㅍ (
보급품
)
: 필요한 곳에 주어지는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT CUNG ỨNG, HÀNG CẤP PHÁT: Vật phẩm được cấp cho nơi cần thiết. -
ㅂㄱㅍ (
배고픔
)
: 배가 고픈 느낌이나 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI: Trạng thái hay cảm giác đói bụng. -
ㅂㄱㅍ (
불공평
)
: 손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우침.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT CÔNG, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc thiệt hại hay lợi ích v.v... không đồng đều và nghiêng về một phía nào đó. -
ㅂㄱㅍ (
복고풍
)
: 과거의 모습으로 되돌아간 제도나 사상, 풍속. 또는 그런 유행.
Danh từ
🌏 SỰ HỒI CỔ, TRÀO LƯU HỒI CỔ: Phong tục, tư tưởng, chế độ quay lại với trạng thái trong quá khứ. Hoặc trào lưu như vậy. -
ㅂㄱㅍ (
배급품
)
: 나누어 주는 물건이나 식량.
Danh từ
🌏 ĐỒ PHÂN PHÁT, ĐỒ PHÂN PHỐI: Đồ vật hay lương thực để chia cho.
• Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78)