🌟 복고풍 (復古風)

Danh từ  

1. 과거의 모습으로 되돌아간 제도나 사상, 풍속. 또는 그런 유행.

1. SỰ HỒI CỔ, TRÀO LƯU HỒI CỔ: Phong tục, tư tưởng, chế độ quay lại với trạng thái trong quá khứ. Hoặc trào lưu như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복고풍 패션.
    Retro fashion.
  • 복고풍의 옷차림.
    Retro attire.
  • 복고풍이 유행이다.
    The retro style is in vogue.
  • 이 소설은 우리의 전통문화를 다룬 복고풍의 작품이다.
    This novel is retro-style work dealing with our traditional culture.
  • 옛 생각이 나게 만드는 악단의 복고풍 연주가 듣기 좋다.
    The retro-style performance of an old-fashioned band is good to listen to.
  • 요즘에는 촌스럽게 느껴질 수도 있는 복고풍의 옷차림이 젊은이들 사이에서 큰 인기를 끌고 있다.
    Retro-style attire, which may seem tacky these days, is gaining huge popularity among young people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복고풍 (복꼬풍)

🗣️ 복고풍 (復古風) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78)