☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부끄러워하다 (부끄러워하다) • 부끄러워하여 () • 부끄러워하니 () 📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả trang phục
부끄러워하다
Start 부 부 End
Start
End
Start 끄 끄 End
Start 러 러 End
Start 워 워 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)