🌟 부끄러워하다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부끄러워하다 (
부끄러워하다
) • 부끄러워하여 () • 부끄러워하니 ()
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả trang phục
🗣️ 부끄러워하다 @ Giải nghĩa
- 수줍어하다 : 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것을 어려워하거나 부끄러워하다.
🗣️ 부끄러워하다 @ Ví dụ cụ thể
- 일자무식을 부끄러워하다. [일자무식 (一字無識)]
- 무학을 부끄러워하다. [무학 (無學)]
• Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)