🌟 분실물 (紛失物)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분실물 (
분실물
)
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm
🗣️ 분실물 (紛失物) @ Ví dụ cụ thể
- 지하철에 가방을 두고 내렸다니까 역무원이 분실물 센터에 가 보라더라고. [-라더라고]
- 분실물 보관소. [보관소 (保管所)]
- 나는 잃어버린 지갑을 분실물 보관소에서 찾아왔다. [보관소 (保管所)]
- 분실물 보상금. [보상금 (報償金)]
- 분실물 센터에는 주인을 기다리는 물건들이 놓여 있었다. [주인 (主人)]
- 기차역 한쪽에 있는 역무실에 가서 분실물 신고를 하세요. [역무실 (驛務室)]
- 분실물 센터에는 분실된 물건들이 보관되어 있다. [분실되다 (紛失되다)]
- 지하철 분실물 센터에는 위탁된 물건이 한가득 쌓여 있다. [위탁되다 (委託되다)]
- 분실물을 찾아가다. [찾아가다]
- 나는 잃어버린 가방을 찾아가라는 전화를 받고 바로 지하철 분실물 센터로 갔다. [찾아가다]
🌷 ㅂㅅㅁ: Initial sound 분실물
-
ㅂㅅㅁ (
분실물
)
: 잃어버린 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ THẤT LẠC: Đồ vật đánh mất. -
ㅂㅅㅁ (
불순물
)
: 순수한 물질 속에 섞인 다른 성질의 물질.
Danh từ
🌏 TẠP CHẤT: Vật chất tinh khiết bị pha tạp bởi thành phần khác. -
ㅂㅅㅁ (
방송망
)
: 각 방송국을 연결하여 텔레비전이나 라디오로 같은 프로그램을 동시에 방송하는 체제.
Danh từ
🌏 MẠNG PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Cơ chế các đài phát thanh truyền hình liên kết với nhau và phát sóng đồng thời những chương trình ti vi hay radio. -
ㅂㅅㅁ (
반소매
)
: 팔꿈치 위나 팔꿈치까지 내려오는 짧은 소매. 또는 그런 옷.
Danh từ
🌏 TAY NGẮN, ÁO TAY NGẮN: Tay áo xuống đến khuỷu tay hoặc trên khuỷu tay. Hoặc áo như vậy. -
ㅂㅅㅁ (
반성문
)
: 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 깨닫고 뉘우쳐 쓰는 글.
Danh từ
🌏 BẢN KIỂM ĐIỂM: Bài viết thể hiện sự xem xét lại lời nói hay hành động của bản thân, để nhận ra lỗi lầm và hối lỗi. -
ㅂㅅㅁ (
부산물
)
: 중심이 되거나 기본적인 물건을 만들 때 딸려 생기는 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM PHỤ: Đồ vật phát sinh kèm theo khi làm ra đồ vật trọng tâm hay cơ bản. -
ㅂㅅㅁ (
부속물
)
: 주된 것에 딸려 붙어 있는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT ĐÍNH KÈM, PHỤ KIỆN, CHI TIẾT PHỤ: Vật gắn kèm theo cái chính. -
ㅂㅅㅁ (
봉쇄망
)
: 서로 연결된 채로 여러 곳에 퍼져 있어 어떤 것이 드나들지 못하도록 막는 조직.
Danh từ
🌏 MẠNG PHONG TỎA: Tổ chức được kết nối với nhau lan tỏa nhiều nơi để ngăn không cho thứ gì ra vào. -
ㅂㅅㅁ (
배설물
)
: 생물체가 몸 밖으로 내보내는 똥이나 오줌, 땀 같은 노폐물.
Danh từ
🌏 CHẤT CẶN BÃ BÀI TIẾT, CHẤT THẢI BÀI TIẾT: Chất thải được sinh vật thải ra ngoài cơ thể, như phân, nước tiểu, mồ hôi.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4)