🌟 분실물 (紛失物)

☆☆   Danh từ  

1. 잃어버린 물건.

1. ĐỒ THẤT LẠC: Đồ vật đánh mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분실물 센터.
    Lost and found.
  • Google translate 분실물 신고.
    Report lost and found.
  • Google translate 분실물을 습득하다.
    Acquire lost and found.
  • Google translate 분실물을 줍다.
    Pick up lost and found.
  • Google translate 분실물을 찾다.
    Look for lost articles.
  • Google translate 분실물로 등록되다.
    Registered as lost.
  • Google translate 분실물로 접수되다.
    Received as lost.
  • Google translate 지하철에서 물건을 잃어버렸을 경우, 분실물 센터에 가서 확인해 보는 것이 좋다.
    If you lose something on the subway, you'd better go to the lost and found center and check it out.
  • Google translate 도서관 입구에는 학생들이 실수로 놓고 간 분실물들이 주인을 기다리며 진열되어 있었다.
    At the entrance to the library were lost items that students had accidentally left behind, waiting for their owners.
  • Google translate 어머, 누가 식당에 지갑을 두고 갔네.
    Oh, someone left their wallet in the restaurant.
    Google translate 카운터에다 분실물이라고 얘기하고 맡기자.
    Let's tell the counter it's lost and leave it.
Từ đồng nghĩa 유실물(遺失物): 잘 간수하지 못하여 잃어버린 물건.

분실물: lost article,ふんしつぶつ・ふんしつもの【紛失物】,,objeto perdido,أمتعة مفقودة,гээсэн эд зүйл,đồ thất lạc,ของที่หาย, ของที่สูญหาย,barang hilang,потеря; пропажа,失物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분실물 (분실물)
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm  

🗣️ 분실물 (紛失物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8)