🌟 빙수 (氷水)

  Danh từ  

1. 얼음을 잘게 갈고 그 위에 삶은 팥, 과일 등을 올린 음식.

1. MÓN ĐÁ BÀO: Loại thức ăn xay nhỏ đá rồi cho những thứ như đậu nấu, trái cây lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일 빙수.
    Fruit shaved ice.
  • 빙수.
    Red bean shaved ice.
  • 빙수 전문점.
    Ice flakes specialty store.
  • 빙수를 만들다.
    Make shaved ice.
  • 빙수를 먹다.
    Eat ice flakes.
  • 빙수를 주문하다.
    Order shaved ice.
  • 우리가 주문한 빙수에는 팥과 과일, 떡이 얹혀 있어 먹음직스러워 보였다.
    The shaved ice we ordered was topped with red beans, fruits and rice cakes, which looked appetizing.
  • 나는 더위를 많이 타는 편이라 여름이 되면 항상 집에서 팥 빙수를 만들어 먹는다.
    I tend to get hot a lot, so i always make red bean shaved ice at home in the summer.
  • 우리 더운데 빙수나 먹으러 갈까?
    Shall we go get some shaved ice in the hot weather?
    나는 찬 걸 먹으면 배가 아파서 못 먹어.
    I can't eat cold food because my stomach hurts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빙수 (빙수)
📚 thể loại: Món ăn   Văn hóa ẩm thực  

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121)