🌟 불공평 (不公平)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불공평 (
불공평
)
📚 Từ phái sinh: • 불공평하다(不公平하다): 손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우치다.
🌷 ㅂㄱㅍ: Initial sound 불공평
-
ㅂㄱㅍ (
보급품
)
: 필요한 곳에 주어지는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT CUNG ỨNG, HÀNG CẤP PHÁT: Vật phẩm được cấp cho nơi cần thiết. -
ㅂㄱㅍ (
배고픔
)
: 배가 고픈 느낌이나 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI: Trạng thái hay cảm giác đói bụng. -
ㅂㄱㅍ (
불공평
)
: 손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우침.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT CÔNG, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc thiệt hại hay lợi ích v.v... không đồng đều và nghiêng về một phía nào đó. -
ㅂㄱㅍ (
복고풍
)
: 과거의 모습으로 되돌아간 제도나 사상, 풍속. 또는 그런 유행.
Danh từ
🌏 SỰ HỒI CỔ, TRÀO LƯU HỒI CỔ: Phong tục, tư tưởng, chế độ quay lại với trạng thái trong quá khứ. Hoặc trào lưu như vậy. -
ㅂㄱㅍ (
배급품
)
: 나누어 주는 물건이나 식량.
Danh từ
🌏 ĐỒ PHÂN PHÁT, ĐỒ PHÂN PHỐI: Đồ vật hay lương thực để chia cho.
• Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7)