🌟 불공평 (不公平)

Danh từ  

1. 손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우침.

1. SỰ BẤT CÔNG, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc thiệt hại hay lợi ích v.v... không đồng đều và nghiêng về một phía nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분배의 불공평.
    Unfair distribution.
  • Google translate 불공평 경쟁.
    Unfair competition.
  • Google translate 불공평의 문제.
    Problems of unfairness.
  • Google translate 불공평이 심화되다.
    The unfairness intensifies.
  • Google translate 불공평을 항의하다.
    Protest unfairness.
  • Google translate 소득 분배의 불공평은 빈부의 격차를 더욱 심화시켰다.
    The unfairness of income distribution further deepened the gap between rich and poor.
  • Google translate 선수들이 심판의 불공평을 항의하느라 경기가 잠시 중단되었다.
    The game was suspended for a while as the players protested against the referee's unfairness.
  • Google translate 왜 같은 일을 하는데도 남자 직원들이 여자 직원보다 월급을 많이 받죠?
    Why do male employees get paid more than female employees when they do the same thing?
    Google translate 급여의 불공평 문제는 예전부터 제기되어 왔지만 아직도 시정이 되지 않았어요.
    The unfairness of pay has been raised for a long time, but it still hasn't been corrected.
Từ đồng nghĩa 공평(公平): 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고름.

불공평: unfairness,ふこうへい【不公平】,partialité, iniquité,inequidad, desigualdad, discriminación, indiferencia,غير عادل,эрх тэгш бус,sự bất công, sự không công bằng,ความไม่ยุติธรรม, ความไม่ถูกต้อง, ความไม่เป็นกลาง,ketidakadilan,несправедливость; предвзятость; пристрастность,不公平,不公,不平,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불공평 (불공평)
📚 Từ phái sinh: 불공평하다(不公平하다): 손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우치다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91)