🌟 불규칙하다 (不規則 하다)

Tính từ  

1. 규칙에서 벗어나 있거나 규칙이 없다.

1. BẤT QUY TẮC: Vượt ra khỏi quy tắc hoặc không có quy tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불규칙한 근무 시간.
    Irregular working hours.
  • 불규칙한 생활.
    Irregular life.
  • 불규칙한 식습관.
    Irregular eating habits.
  • 수면 시간이 불규칙하다.
    Sleep time is irregular.
  • 수익이 불규칙하다.
    Profits are irregular.
  • 주기가 불규칙하다.
    The cycle is irregular.
  • 승규는 늦게 자고 늦게 일어나는 불규칙한 생활로 아버지께 자주 야단을 들었다.
    Seung-gyu was often scolded by his father for his irregular life of sleeping late and waking late.
  • 우리 가게는 주간 매출액이 이백만 원 이상 차이가 나서 수입이 매우 불규칙하다.
    Our store's weekly sales differ by more than two million won, so our income is very irregular.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불규칙하다 (불규치카다) 불규칙한 (불규치칸) 불규칙하여 (불규치카여) 불규칙해 (불규치캐) 불규칙하니 (불규치카니) 불규칙합니다 (불규치캄니다)
📚 Từ phái sinh: 불규칙(不規則): 규칙에서 벗어나 있음. 또는 규칙이 없음.


🗣️ 불규칙하다 (不規則 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 불규칙하다 (不規則 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 불규칙하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)