🌟 불청객 (不請客)

Danh từ  

1. 아무도 오라고 하지 않았는데도 스스로 찾아온 손님.

1. KHÁCH KHÔNG MỜI MÀ ĐẾN: Khách tự tìm đến cho dù không có ai bảo đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얄미운 불청객.
    A nasty uninvited guest.
  • 불청객의 침입.
    Invasion of an uninvited guest.
  • 불청객이 방문하다.
    Unattended guest visits.
  • 불청객을 거절하다.
    Reject an uninvited guest.
  • 김 씨는 눈치도 없이 우리 집에 한참을 불청객으로 얹혀 지냈다.
    Mr. kim stayed unnoticed in my house for a long time.
  • 초대받지 않은 불청객 한 명이 파티에 나타나 파티를 엉망으로 만들었다.
    An uninvited uninvited guest appeared at the party and made a mess of the party.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불청객 (불청객) 불청객이 (불청개기) 불청객도 (불청객또) 불청객만 (불청갱만)

🗣️ 불청객 (不請客) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8)