🌟 불량자 (不良者)

Danh từ  

1. 행실이나 성품이 나쁜 사람.

1. KẺ BẤT LƯƠNG, KẺ LƯU MANH: Người có hành vi hay phẩm cách xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 품행 불량자.
    Bad conduct.
  • 불량자로 찍히다.
    Marked as a delinquent.
  • 불량자와 어울리다.
    Hanging out with a bully.
  • 승규는 집에 돌아오는 길에 불량자들을 만나 돈을 빼앗겼다.
    Seung-gyu met the bullies on his way home and was robbed of his money.
  • 민준이는 친구들과 술을 마시다가 옆 테이블의 불량자에게 이유 없이 맞았다.
    Min-joon was hit by a bully at the next table for no reason while drinking with his friends.
Từ đồng nghĩa 어깨: 목의 아래 끝에서 팔의 위 끝에 이르는 몸의 부분., 옷소매가 붙은 솔기와 깃 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불량자 (불량자)

🗣️ 불량자 (不良者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Chính trị (149) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42)