🌟 빌빌하다

Động từ  

1. 기운 없이 느리게 움직이다.

1. UỂ OẢI, LỜ ĐỜ: Chuyển động chậm chạp không có sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸살로 빌빌하다.
    Bilch with ache.
  • 병으로 빌빌하다.
    Beg from illness.
  • 못 먹어서 빌빌하다.
    Beg for food because you can't eat.
  • 아파서 빌빌하다.
    Sweep sick.
  • 힘없이 빌빌하다.
    Vilify powerlessly.
  • 우리 집 강아지는 병이 나서 죽을 것 같이 빌빌했다.
    My dog begged me like he was sick and about to die.
  • 나는 동료들에게 빌빌하는 모습을 보이기 싫어서 아픈 것도 꾹 참았다.
    I didn't want to be seen begging my colleagues, so i put up with the pain.
  • 너는 왜 빌빌하고 있니?
    Why are you piling?
    어제 밤늦게까지 공부를 해서 그런지 좀 피곤해서요.
    I'm a little tired because i studied late last night.

2. 하는 일 없이 놀거나 왔다 갔다 하다.

2. QUANH RA QUANH VÀO, LUẨN QUẨN, QUANH QUẨN: Chơi hoặc đi đi lại lại mà không có việc gì làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빌빌하며 놀다.
    Play around in the muck.
  • 빌빌하며 놀고먹다.
    Play and eat in a piggyback.
  • 빌빌하며 다니다.
    Brilliant around.
  • 빌빌하며 떠돌다.
    Wandering around.
  • 빌빌하며 살다.
    Live on a whim.
  • 나는 괜히 해변가를 빌빌하며 어디 예쁜 여자가 없나 찾아보았다.
    I begged the beach for no reason to look for a pretty girl.
  • 동생은 아직 나이도 어린데 일할 생각도 하지 않고 빌빌하며 세월만 보낸다.
    My brother is still young and spends his time begging without thinking about working.
  • 요즘 무슨 일을 하면서 지내?
    What do you do these days?
    회사에서 짤린 후로는 집에서 빌빌하면서 지내고 있어.
    Ever since i got fired from the company, i've been living at home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빌빌하다 (빌빌하다)
📚 Từ phái sinh: 빌빌: 기운 없이 느리게 움직이는 모양., 하는 일 없이 놀거나 왔다 갔다 하는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43)