🌟 빌빌하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빌빌하다 (
빌빌하다
)
📚 Từ phái sinh: • 빌빌: 기운 없이 느리게 움직이는 모양., 하는 일 없이 놀거나 왔다 갔다 하는 모양.
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 빌빌하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Gọi món (132) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97)