🌟 비방 (祕方)

Danh từ  

1. 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.

1. BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt mà không cho người khác biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신통한 비방.
    A grotesque slander.
  • 용한 비방.
    Brave slander.
  • 비방을 사용하다.
    Use slander.
  • 비방을 쓰다.
    Use slander.
  • 비방을 알다.
    Know slander.
  • 비방을 전수하다.
    Pass down slander.
  • 어머니는 내 감기를 낫게 하는 비방을 알고 계신다.
    My mother knows the slander of healing my cold.
  • 친구가 벌에 쏘여서 나는 나만의 비방으로 일단 응급 처치를 해 주었다.
    My friend got stung by a bee and i gave him first aid for my own slander.
  • 너희 집 김치는 어쩜 이렇게 맛있니?
    How is your kimchi so delicious?
    우리 집안에서 오래전부터 전해 내려오는 비방이 있거든.
    There's a long-standing slander in my family.
Từ đồng nghĩa 비법(祕法): 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비방 (비ː방)

🗣️ 비방 (祕方) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15)