🌟 비치 (備置)

Danh từ  

1. 마련하여 갖춤.

1. SỰ TRANG BỊ SẴN, SỰ BỐ TRÍ SẴN: Sự chuẩn bị và có sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비치 가구.
    Beach furniture.
  • 비치 도구.
    Beach tools.
  • 비치 도서.
    Beach books.
  • 비치 목록.
    Beach list.
  • 비치가 되다.
    Be out of sight.
  • 비치를 하다.
    Beach.
  • 방 안에는 간단한 간식과 세면도구 등이 비치가 되어 있었다.
    There were simple snacks and toiletries in the room.
  • 비치 도구함에는 빗자루와 대걸레 등 청소 도구가 들어 있었다.
    The storage toolbox contained cleaning tools such as broomsticks and mop.
  • 이 도서관에 어떤 책들이 있는지 알고 싶으면 여기 있는 비치 목록을 보면 돼.
    If you want to know what books are in this library, you can look at the beach list here.
    여기서 검색을 하면 내가 찾는 책이 있는지 없는지 쉽게 알 수 있겠군요.
    Search here and you'll find out if there's a book i'm looking for.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비치 (비ː치)
📚 Từ phái sinh: 비치되다(備置되다): 마련되어 갖추어지다. 비치하다(備置하다): 마련하여 갖추다.

🗣️ 비치 (備置) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191)