🌟 비치 (備置)

Danh từ  

1. 마련하여 갖춤.

1. SỰ TRANG BỊ SẴN, SỰ BỐ TRÍ SẴN: Sự chuẩn bị và có sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비치 가구.
    Beach furniture.
  • Google translate 비치 도구.
    Beach tools.
  • Google translate 비치 도서.
    Beach books.
  • Google translate 비치 목록.
    Beach list.
  • Google translate 비치가 되다.
    Be out of sight.
  • Google translate 비치를 하다.
    Beach.
  • Google translate 방 안에는 간단한 간식과 세면도구 등이 비치가 되어 있었다.
    There were simple snacks and toiletries in the room.
  • Google translate 비치 도구함에는 빗자루와 대걸레 등 청소 도구가 들어 있었다.
    The storage toolbox contained cleaning tools such as broomsticks and mop.
  • Google translate 이 도서관에 어떤 책들이 있는지 알고 싶으면 여기 있는 비치 목록을 보면 돼.
    If you want to know what books are in this library, you can look at the beach list here.
    Google translate 여기서 검색을 하면 내가 찾는 책이 있는지 없는지 쉽게 알 수 있겠군요.
    Search here and you'll find out if there's a book i'm looking for.

비치: equipping; furnishing,,mise à disposition, préparation,instalación, equipamiento, mobiliario, ubicación, exposición,تجهيز,бэлэн,sự trang bị sẵn, sự bố trí sẵn,การจัดเตรียม, การเตรียมไว้,pelengkapan, pembekalan,подготовка; устройство,置备,备有,放置,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비치 (비ː치)
📚 Từ phái sinh: 비치되다(備置되다): 마련되어 갖추어지다. 비치하다(備置하다): 마련하여 갖추다.

🗣️ 비치 (備置) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110)