🌟 분석표 (分析表)

Danh từ  

1. 분석한 결과를 나타내는 표.

1. BẢNG PHÂN TÍCH: Bảng thể hiện kết quả phân tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기후 분석표.
    Climate analysis table.
  • 물가 분석표.
    Price analysis table.
  • 성적 분석표.
    Performance analysis table.
  • 영양 분석표.
    Nutrition analysis table.
  • 원가 분석표.
    Cost analysis table.
  • 내가 다니는 영어 학원에서는 시험을 본 후에 성적 분석표를 이메일로 보내 준다.
    My english academy e-mail me the report card after taking the test.
  • 한 소비자 단체는 업체로부터 원가 분석표를 제공받아 물품 가격 산정의 타당성 여부를 검토했다.
    A consumer group received a cost analysis table from the business and reviewed the feasibility of calculating commodity prices.
  • 우리 가게에서 판매하는 모든 식품에는 영양 분석표가 부착되어 있어서 식품에 대한 보다 자세한 정보를 얻을 수 있다.
    Every food we sell in our store has a nutrition analysis table attached so we can get more detailed information about the food.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분석표 (분석표)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208)