🌟 분석표 (分析表)

Danh từ  

1. 분석한 결과를 나타내는 표.

1. BẢNG PHÂN TÍCH: Bảng thể hiện kết quả phân tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기후 분석표.
    Climate analysis table.
  • Google translate 물가 분석표.
    Price analysis table.
  • Google translate 성적 분석표.
    Performance analysis table.
  • Google translate 영양 분석표.
    Nutrition analysis table.
  • Google translate 원가 분석표.
    Cost analysis table.
  • Google translate 내가 다니는 영어 학원에서는 시험을 본 후에 성적 분석표를 이메일로 보내 준다.
    My english academy e-mail me the report card after taking the test.
  • Google translate 한 소비자 단체는 업체로부터 원가 분석표를 제공받아 물품 가격 산정의 타당성 여부를 검토했다.
    A consumer group received a cost analysis table from the business and reviewed the feasibility of calculating commodity prices.
  • Google translate 우리 가게에서 판매하는 모든 식품에는 영양 분석표가 부착되어 있어서 식품에 대한 보다 자세한 정보를 얻을 수 있다.
    Every food we sell in our store has a nutrition analysis table attached so we can get more detailed information about the food.

분석표: analysis table,ぶんせきひょう【分析表】,tableau analytique,tabla de análisis,ورقة التحليل,задлан шинжилгээний хүснэгт,bảng phân tích,ตารางวิเคราะห์,tabel analisa,таблица анализа; аналитическая таблица,分析表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분석표 (분석표)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15)