🌟 불특정 (不特定)

Danh từ  

1. 대상이나 장소 등을 특별히 정하지 않음.

1. SỰ CHUNG CHUNG, SỰ ĐẠI BỘ PHẬN: Việc không xác định đặc biệt về đối tượng hay địa điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불특정 계열.
    An unspecified series.
  • 불특정 계층.
    An unspecified class.
  • 불특정 다수.
    An unspecified majority.
  • 불특정 상대.
    An unspecified counterpart.
  • 불특정 장소.
    An unspecified place.
  • 불특정 집단.
    An unspecified group.
  • 불특정의 독자.
    Unspecific reader.
  • 불특정의 인물.
    Unspecific person.
  • 최근 공공장소에서 불특정 다수를 겨냥한 범죄가 잇따랐다.
    There has been a recent spate of crimes targeting unspecified people in public places.
  • 승규는 융통성이 적고 불특정 사람들과 만나기를 꺼려 영업직에는 맞지 않았다.
    Seung-gyu was less flexible and reluctant to meet with unspecified people, which made him unfit for the sales position.
  • 경찰은 초저녁, 심야, 새벽 시간을 불문하고 불특정 시간대에 음주 운전자 단속에 나섰다.
    Police launched a crackdown on drunk drivers at any given time, regardless of early evening, late night or early morning hours.
  • 경찰은 위조지폐가 불특정 장소에서 사용되기 때문에 범인 검거가 쉽지 않다고 말했다.
    Police said it was not easy to apprehend the culprit because counterfeit bills are used in unspecified places.
Từ trái nghĩa 특정(特定): 특별히 가리켜 분명하게 정함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불특정 (불특쩡)

📚 Annotation: 주로 '불특정(의) ~'로 쓴다.

🗣️ 불특정 (不特定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8)