🌟 불허 (不許)

Danh từ  

1. 허락하지 않음.

1. SỰ KHÔNG CHO PHÉP: Sự không cho phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예측 불허.
    Unpredictable.
  • 불허 결정.
    Decisions not to be made.
  • 불허 방침.
    No policy.
  • 불허 사유.
    Reasons for disallowance.
  • 불허 조치.
    No action.
  • 불허 처분.
    Disallowed disposition.
  • 학교 측은 시위한 학생 사십 명에 대해 등교 불허 조치를 내렸다.
    The school banned 40 students who protested.
  • 도서관 내 음식물 반입 불허인데도 사람들이 음식을 갖고 들어와 문제이다.
    It is a problem that people bring in food even though food is not allowed in the library.
  • 왜 못 들어가나요?
    Why can't i go in?
    관계자 외는 출입 불허입니다.
    No admittance except personnel.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불허 (불허)
📚 Từ phái sinh: 불허하다(不許하다): 허락하지 않다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76)