🌟 불확실 (不確實)

☆☆   Danh từ  

1. 확실하지 않음.

1. SỰ KHÔNG CHẮC CHẮN: Sự không chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불확실 상태.
    Uncertainty.
  • 불확실 요인.
    Uncertainty factors.
  • 불확실 정보.
    Uncertain information.
  • 우리는 미래에 대한 불확실 때문에 불안해한다.
    We are anxious because of uncertainty about the future.
  • 김 씨는 사업 성공 여부의 불확실로 많은 부담을 안고 있었다.
    Mr. kim was burdened with uncertainty over whether or not his business was successful.
  • 할아버지가 완치되실 수 있을까?
    Can grandpa be cured?
    의사의 말로는 불확실 상태라 알 수 없대.
    According to the doctor, it's uncertain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불확실 (불확씰)
📚 Từ phái sinh: 불확실하다(不確實하다): 확실하지 않다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78)