🌟 불확실 (不確實)

☆☆   Danh từ  

1. 확실하지 않음.

1. SỰ KHÔNG CHẮC CHẮN: Sự không chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불확실 상태.
    Uncertainty.
  • Google translate 불확실 요인.
    Uncertainty factors.
  • Google translate 불확실 정보.
    Uncertain information.
  • Google translate 우리는 미래에 대한 불확실 때문에 불안해한다.
    We are anxious because of uncertainty about the future.
  • Google translate 김 씨는 사업 성공 여부의 불확실로 많은 부담을 안고 있었다.
    Mr. kim was burdened with uncertainty over whether or not his business was successful.
  • Google translate 할아버지가 완치되실 수 있을까?
    Can grandpa be cured?
    Google translate 의사의 말로는 불확실 상태라 알 수 없대.
    According to the doctor, it's uncertain.

불확실: being uncertain; being unsure,ふかくじつ【不確実】,incertitude,incertidumbre, inseguridad, duda,التباس,тодорхой бус,sự không chắc chắn,ความไม่แน่นอน, ความไม่ชัดเจน,ketidakpastian, ketidaktentuan,неопределённость; неточность; неуверенность,不确实,不确切,模棱两可,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불확실 (불확씰)
📚 Từ phái sinh: 불확실하다(不確實하다): 확실하지 않다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59)