🌟 삐죽하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐죽하다 (
삐주카다
) • 삐죽한 (삐주칸
) • 삐죽하여 (삐주카여
) 삐죽해 (삐주캐
) • 삐죽하니 (삐주카니
) • 삐죽합니다 (삐주캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 삐죽: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.
🌷 ㅃㅈㅎㄷ: Initial sound 삐죽하다
-
ㅃㅈㅎㄷ (
뾰족하다
)
: 물체의 끝이 가늘고 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 NHỌN, SẮC: Phần cuối của vật thể mảnh và sắc. -
ㅃㅈㅎㄷ (
삐죽하다
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있다.
Tính từ
🌏 NHÔ RA, LÓ RA: Phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài. -
ㅃㅈㅎㄷ (
삐죽하다
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀다.
Động từ
🌏 TRỀ (MÔI), BĨU (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG): Trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159)