🌟 삐죽하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐죽하다 (
삐주카다
) • 삐죽한 (삐주칸
) • 삐죽하여 (삐주카여
) 삐죽해 (삐주캐
) • 삐죽하니 (삐주카니
) • 삐죽합니다 (삐주캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 삐죽: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.
🌷 ㅃㅈㅎㄷ: Initial sound 삐죽하다
-
ㅃㅈㅎㄷ (
뾰족하다
)
: 물체의 끝이 가늘고 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 NHỌN, SẮC: Phần cuối của vật thể mảnh và sắc. -
ㅃㅈㅎㄷ (
삐죽하다
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있다.
Tính từ
🌏 NHÔ RA, LÓ RA: Phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài. -
ㅃㅈㅎㄷ (
삐죽하다
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀다.
Động từ
🌏 TRỀ (MÔI), BĨU (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG): Trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76)