🌟 삐죽하다

Tính từ  

1. 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있다.

1. NHÔ RA, LÓ RA: Phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삐죽한 모양.
    A sulky shape.
  • Google translate 삐죽하게 나오다.
    Come out sulky.
  • Google translate 건물이 삐죽하다.
    The building is sulky.
  • Google translate 못이 삐죽하다.
    The nail is sticking out.
  • Google translate 지붕이 삐죽하다.
    The roof is crooked.
  • Google translate 첨탑이 삐죽하다.
    The spire pouts.
  • Google translate 한국은 바다 쪽으로 삐죽하게 튀어나온 모양을 하고 있다.
    Korea has a pouty shape toward the sea.
  • Google translate 이 책은 너무 커서 책장에 꽂아 놓으면 저 혼자 삐죽하게 튀어나온다.
    This book is so big that when i stick it on the shelf, i pop out on my own.
  • Google translate 경찰은 호주머니 사이로 삐죽하게 나와 있던 흉기를 보고 그가 범인인 것을 알아차렸다.
    The police noticed he was the culprit when they saw a weapon sticking out through his pockets.
  • Google translate 연필이 몽툭해서 잘 안 써지네.
    The pencil's so blunt i can't write well.
    Google translate 자, 여기 칼 있어. 삐죽하게 깎도록 해.
    Now, here's the knife. try to sharpen it.

삐죽하다: sticking; protruding,,saillant, protubérant, proéminent,alargado, puntiagudo,ناتئ,цухуйх,nhô ra, ló ra,ยื่นออก, แหลมออก,mengerucut, tajam, runcing,острый,尖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐죽하다 (삐주카다) 삐죽한 (삐주칸) 삐죽하여 (삐주카여) 삐죽해 (삐주캐) 삐죽하니 (삐주카니) 삐죽합니다 (삐주캄니다)
📚 Từ phái sinh: 삐죽: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Nghệ thuật (76)