🌟 빵점 (빵 點)

Danh từ  

1. 받은 점수가 없음.

1. ĐIỂM 0, KHÔNG ĐIỂM: Việc không có điểm số nhận được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빵점 성적.
    Zero score.
  • 빵점 성적표.
    Zero score report.
  • 빵점 시험지.
    Zero-point test paper.
  • 점수가 빵점이다.
    The score is zero.
  • 빵점을 맞다.
    Get a zero.
  • 빵점을 면하다.
    Escape a zero.
  • 빵점을 받다.
    Get zero.
  • 시험공부를 하지 않은 나는 결국 빵점 성적표를 받았다.
    I didn't study for the test, so i finally got a zero score report.
  • 동생은 받아쓰기에서 빵점을 받아 와서 하루 종일 시무룩해 있었다.
    My brother got a zero on dictation and had been sullen all day.
  • 시험에서 한 문제도 못 풀었어.
    I couldn't solve a single test.
    기운 내! 살다 보면 빵점을 맞을 때도 있는 거야.
    Cheer up! sometimes you get a zero in life.

2. (비유적으로) 부족하고 형편이 없음.

2. ĐIỂM 0, KHÔNG ĐIỂM, KHÔNG CÓ, KHÔNG TỐT: (cách nói ẩn dụ) Sự thiếu thốn và tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빵점 남편.
    Zero point husband.
  • 빵점 신랑감.
    Zero point groom.
  • 빵점 애인.
    Zero point lover.
  • 빵점 엄마.
    Zero point mom.
  • 매너가 빵점이다.
    Manners are zero points.
  • 매력이 빵점이다.
    The charm is zero.
  • 실력이 빵점이다.
    Skill is zero.
  • 의욕이 빵점이다.
    The will is zero.
  • 질서가 빵점이다.
    Order is zero.
  • 태도가 빵점이다.
    Attitude is zero point.
  • 그 사람은 아빠로서는 만점이지만 남편으로서는 빵점이다.
    That guy's a perfect score for a father, but a zero for a husband.
  • 수업 시간 내내 떠들었던 나는 태도가 빵점이라고 선생님께 혼이 났다.
    I was scolded by the teacher for my attitude being zero after chatting all the time in class.
  • 그는 성격이 나쁠 뿐 아니라 사람들을 잘 다루지 못해.
    He's not only bad-tempered, he's not very good at dealing with people.
    리더로는 빵점이구나.
    0 for leader.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빵점 (빵쩜)

🗣️ 빵점 (빵 點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17)