🌟 빵점 (빵 點)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빵점 (
빵쩜
)
🗣️ 빵점 (빵 點) @ Ví dụ cụ thể
- 엄마, 수학 시험을 빵점 받았어요. [에구구]
🌷 ㅃㅈ: Initial sound 빵점
-
ㅃㅈ (
빵집
)
: 빵을 만들어 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH MỲ: Cửa hàng làm và bán bánh mỳ. -
ㅃㅈ (
빵점
)
: 받은 점수가 없음.
Danh từ
🌏 ĐIỂM 0, KHÔNG ĐIỂM: Việc không có điểm số nhận được. -
ㅃㅈ (
삐죽
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÓ: Hình ảnh phần cuối của vật thể lộ ra hơi dài. -
ㅃㅈ (
삐죽
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양.
Phó từ
🌏 BĨU, BỈU: Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc. -
ㅃㅈ (
뾰족
)
: 물체의 끝이 가늘고 날카로운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỌN HOẮC: Hình ảnh phần cuối của vật thể mảnh và sắc.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)