🌟 사심 (私心)

Danh từ  

1. 개인적이고 사사로운 마음. 또는 자기의 욕심을 채우려는 마음.

1. LÒNG TƯ LỢI, LÒNG THAM: Lòng riêng tư và mang tính cá nhân. Hoặc lòng muốn lấp đầy sự tham lam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사심이 가득하다.
    Full of self-interest.
  • 사심이 드러나다.
    Show one's own self-interest.
  • 사심이 섞이다.
    A mixture of self-interest.
  • 사심을 갖다.
    Have self-interest.
  • 사심을 보이다.
    Show self-interest.
  • 사내는 미모의 여인에게 사심을 가지고 접근했다.
    The man approached the beautiful woman with his own heart.
  • 민준이는 어려움에 처한 나를 사심 없이 도와주었다.
    Min-jun helped me in need without self-interest.
  • 김 대리는 승진하려는 사심으로 상사들만 보면 아부를 떨었다.
    Assistant manager kim was very proud of his boss because he wanted to be promoted.
  • 평소와 다르게 이렇게 친절한 이유가 뭡니까?
    Why are you so kind as usual?
    별다른 사심은 없으니 오해하지 말게.
    I don't have any ulterior motives, so don't get me wrong.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사심 (사심)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78)