🌟 반정 (反正)

Danh từ  

1. (옛날에) 옳지 못한 임금을 밀어내고 새 임금을 세워 나라를 바로잡음.

1. SỰ PHẾ TRUẤT NGÔI VUA: (ngày xưa) Sự lật đổ vua tồi rồi đưa vua mới lên ngôi để chấn chỉnh đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반정 분위기.
    The mood of the reaction.
  • 반정 세력.
    Anti-government forces.
  • 반정 음모.
    Anti-government conspiracy.
  • 반정 주도.
    Half-staffed.
  • 반정이 실패하다.
    Rebellion fails.
  • 반정이 일어나다.
    Rebellion occurs.
  • 반정을 계획하다.
    Plan a rebound.
  • 반정을 하다.
    Make a rebuttal.
  • 포악하고 무도한 왕에 반대한 신하들은 반정을 계획했다.
    The officials who opposed the violent and unprincipled king planned a rebellion.
  • 반정 세력들은 어떤 임금을 새로 세울 것인지에 대해 논의했다.
    The anti-government forces discussed what new wages to build.
  • 왕은 반정 음모에 가담한 자들을 모조리 잡아들이라고 명령했다.
    The king ordered the capture of all those involved in the anti-government plot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반정 (반ː정)
📚 Từ phái sinh: 반정하다: 본래의 바른 상태로 돌아가다. 또는 그 상태로 돌아가게 하다., 난리를 진압하…

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78)