🌟 반정 (反正)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반정 (
반ː정
)
📚 Từ phái sinh: • 반정하다: 본래의 바른 상태로 돌아가다. 또는 그 상태로 돌아가게 하다., 난리를 진압하…
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 반정
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)