🌟 살인적 (殺人的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살인적 (
사린적
)
📚 Từ phái sinh: • 살인(殺人): 사람을 죽임.
🗣️ 살인적 (殺人的) @ Ví dụ cụ thể
- 살인적 무더위. [무더위]
🌷 ㅅㅇㅈ: Initial sound 살인적
-
ㅅㅇㅈ (
사이즈
)
: 옷이나 신발 등의 크기나 치수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍCH CỠ: Chỉ số hay độ lớn của quần áo hoặc giày dép. -
ㅅㅇㅈ (
수영장
)
: 헤엄을 치면서 놀거나 수영 경기를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ BƠI, BỂ BƠI: Nơi chứa nước để người ta bơi lội hoặc nơi diễn ra các cuộc thi bơi lội. -
ㅅㅇㅈ (
실용적
)
: 실제적인 쓸모가 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Sự có ích và thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅈ (
사용자
)
: 물건이나 시설 등을 쓰는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỬ DỤNG: Người dùng đồ vật hay thiết bị... -
ㅅㅇㅈ (
실용적
)
: 실제적인 쓸모가 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC DỤNG, MANG TÍNH THIẾT THỰC: Có công dụng mang tính thực tế. -
ㅅㅇㅈ (
사업자
)
: 전문적으로 사업을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh. -
ㅅㅇㅈ (
송아지
)
: 어린 소.
☆☆
Danh từ
🌏 CON BÊ: Con bò con. -
ㅅㅇㅈ (
수용자
)
: 사람, 사물, 정보 등을 선택하여 사용하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DÙNG, NGƯỜI SỬ DỤNG: Người chọn lựa sử dụng con người, sự vật, thông tin… -
ㅅㅇㅈ (
소유자
)
: 어떤 성질이나 능력을 가지고 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỞ HỮU: Người có tính chất hay năng lực nào đó. -
ㅅㅇㅈ (
섬유질
)
: 식물에 있는 섬유의 주된 성분을 이루는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT XƠ: Vật chất tạo thành thành phần chính của xơ có trong thực vật. -
ㅅㅇㅈ (
상업적
)
: 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, TÍNH KINH DOANH, TÍNH THƯƠNG MẠI: Việc thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm. -
ㅅㅇㅈ (
상업적
)
: 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, MANG TÍNH THƯƠNG MẠI: Thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm. -
ㅅㅇㅈ (
실업자
)
: 직업이 없거나 직업을 잃은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THẤT NGHIỆP: Người không có nghề nghiệp hoặc mất việc. -
ㅅㅇㅈ (
사업주
)
: 사업의 소유주.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ DOANH NGHIỆP: Người sở hữu của doanh nghiệp.
• Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)