🌟 살인적 (殺人的)

Danh từ  

1. 사람의 목숨을 빼앗을 만큼 몹시 심한 것.

1. TÍNH CHẾT NGƯỜI: Việc rất nghiêm trọng tới mức như lấy đi sinh mạng của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살인적인 교통 체증.
    A murderous traffic jam.
  • Google translate 살인적인 노동.
    Murderful labour.
  • Google translate 살인적인 더위.
    Murderful heat.
  • Google translate 살인적인 물가.
    Murderful prices.
  • Google translate 살인적인 스케줄.
    A murderous schedule.
  • Google translate 살인적인 업무.
    Murderful work.
  • Google translate 살인적인 물가와 등록금, 전세난 등으로 서민들은 더욱 살기 어려워졌다.
    Due to the murderous prices, tuition fees, and rent shortages, the working class became more difficult to live in.
  • Google translate 가장인 김 씨는 살인적인 업무 스케줄과 스트레스를 감내하며 생업 전선을 지키고 있다.
    Kim, the head of the family, is on the line of livelihood, enduring murderous work schedules and stress.
  • Google translate 텔레비전만 틀면 저 가수가 나오네.
    Every time i turn on the television, that singer comes out.
    Google translate 어제 기사를 봤는데, 저 가수의 스케줄이 정말 살인적이라더라.
    I read an article yesterday that the singer's schedule was really murderous.

살인적: being murderous; being draining; being backbreaking,さつじんてき【殺人的】,(n.) meurtrier, mortel, excessif, démesuré,mortal, a muerte,مميّت,аминд халтай, амь насанд аюултай,tính chết người,เหมือนจะตาย, เกือบถึงตาย, เหมือนจะทำให้ตาย, สุดขีด, เต็มที่, จัด, มากจัด,kejam, keterlaluan,убийственный,要命的,残酷的,难以忍受的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살인적 (사린적)
📚 Từ phái sinh: 살인(殺人): 사람을 죽임.

🗣️ 살인적 (殺人的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104)