🌟 빼곡히

Phó từ  

1. 빈 공간이 없이 가득하게.

1. KÍN MÍT, CHẬT NÍCH: Một cách đầy không còn không gian trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빼곡히 걸리다.
    Stuck tight.
  • 빼곡히 꽂히다.
    Stuck tightly.
  • 빼곡히 뒤덮다.
    Covering tightly.
  • 빼곡히 들어서다.
    Increase tight.
  • 빼곡히 앉다.
    Sit tight.
  • 빼곡히 적히다.
    Write it down.
  • 빼곡히 집어넣다.
    Throw it in.
  • 빼곡히 채우다.
    Fill it tight.
  • 지난밤에 내린 눈이 온 마을을 빼곡히 뒤덮었다.
    Last night's snow covered the whole town.
  • 창고에는 이미 짐들이 빼곡히 채워져서 더 이상 빈 공간이 없었다.
    The warehouse was already packed full and there was no more empty space.
  • 입을 옷이 하나도 없어.
    I don't have any clothes to wear.
    옷장에 빼곡히 걸린 옷이 이렇게 많은데?
    There are so many clothes hanging in the closet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빼곡히 (빼고키)

🗣️ 빼곡히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36)