🌟 빈곤하다 (貧困 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈곤하다 (
빈곤하다
) • 빈곤한 (빈곤한
) • 빈곤하여 (빈곤하여
) 빈곤해 (빈곤해
) • 빈곤하니 (빈곤하니
) • 빈곤합니다 (빈곤함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 빈곤(貧困): 가난하여 생활하기가 어려움., 내용 등이 만족스럽지 못하거나 풍부하지 않음.
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 빈곤하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)