Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사행심 (사행심)
사행심
Start 사 사 End
Start
End
Start 행 행 End
Start 심 심 End
• Luật (42) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59)