🌟 살판나다

Động từ  

1. 좋은 일이 일어나거나 많은 돈이 생겨 살기 좋아지다.

1. GẶP THỜI, GẶP MAY: Sự việc tốt lành xảy đến hoặc có nhiều tiền nên cuộc sống trở nên tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기업이 살판나다.
    Enterprises are being sold out.
  • 살림살이가 살판나다.
    Housekeeping is easy.
  • 집이 살판나다.
    The house is on the floor.
  • 집안이 살판나다.
    The house is on the floor.
  • 요즘 살판나다.
    Salpanna these days.
  • 사업이 성공한 덕분에 어려웠던 집안 형편이 살판났다.
    Thanks to the success of the business, the difficult circumstances of the family have been solved.
  • 정부의 농업 장려 정책으로 요즘 농민들의 생활이 살판난다.
    The government's policy of encouraging agriculture is selling out the lives of farmers these days.
  • 요즘 좀 사는 게 살판나나 봐?
    I guess you've been living a little bit lately.
    그럼, 예전보다 수입도 늘어나서 살기가 훨씬 나아졌어.
    Well, i've got more income than i used to, so i'm much better off.

2. 기를 펴고 살 수 있게 되다.

2. TƯƠI TỈNH: Trở nên có thể sống có khí phách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살판난 얼굴.
    A skin-chested face.
  • 살판난 표정.
    A salsan look.
  • 살판나서 다니다.
    Salpan around.
  • 살판나서 돌아다니다.
    Go about in flesh and blood.
  • 아주 살판나다.
    Very thin.
  • 완전히 살판나다.
    Be completely sold out.
  • 동생은 시험이 끝난 뒤 살판난 듯이 놀러 다니기 시작하였다.
    After the test, my brother started to play like a baby.
  • 이번에 새롭게 당선된 회장은 살판난 듯이 의기양양하게 동네를 다녔다.
    The newly elected chairman went to town in a sallow and triumphant manner.
  • 너희 언니가 취업이 확정되셨다면서?
    I heard your sister is confirmed to be employed.
    응, 그래서 이제 가족들 눈치 보지 않아도 되서 그런지 언니 얼굴이 아주 살판났어.
    Yes, so maybe that's why you don't have to look at your family now, and your face is so thin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살판나다 (살ː판나다) 살판나 (살ː판나) 살판나니 (살ː판나니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82)