🌟 살판나다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살판나다 (
살ː판나다
) • 살판나 (살ː판나
) • 살판나니 (살ː판나니
)
🌷 ㅅㅍㄴㄷ: Initial sound 살판나다
-
ㅅㅍㄴㄷ (
살판나다
)
: 좋은 일이 일어나거나 많은 돈이 생겨 살기 좋아지다.
Động từ
🌏 GẶP THỜI, GẶP MAY: Sự việc tốt lành xảy đến hoặc có nhiều tiền nên cuộc sống trở nên tốt đẹp.
• Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42)