🌟 사또 (使道▽)

Danh từ  

1. (옛날에) 백성이나 하급 관리가 자기 고을을 다스리는 최고 관리를 부르던 말.

1. SATTO; NGÀI, QUAN LỚN: (ngày xưa) Từ mà người dân hoặc quan cấp dưới gọi quan cai quản khu vực của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고을 사또.
    Satto the town.
  • 사또 나리.
    Sato nari.
  • 사또께 바치다.
    Offering to satto.
  • 사또로 부임하다.
    Appointed as satto.
  • 박 씨는 과거 시험에 합격하여 그 마을의 새로운 사또로 부임했다.
    Mr. park passed past tests and became the village's new sato.
  • 사또, 김승규라는 자가 딸자식이 사라져 며칠째 행방을 알 수 없다며 찾아왔습니다.
    Sato, a man named kim seung-gyu, has been visiting for days after his daughter disappeared.
    어허, 납치라도 되었단 말이냐? 내가 직접 만나 보겠다.
    Uh-huh. kidnapped? i'll meet him in person.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사또 (사ː또)

🗣️ 사또 (使道▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101)