🌟 사또 (使道▽)

Danh từ  

1. (옛날에) 백성이나 하급 관리가 자기 고을을 다스리는 최고 관리를 부르던 말.

1. SATTO; NGÀI, QUAN LỚN: (ngày xưa) Từ mà người dân hoặc quan cấp dưới gọi quan cai quản khu vực của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고을 사또.
    Satto the town.
  • Google translate 사또 나리.
    Sato nari.
  • Google translate 사또께 바치다.
    Offering to satto.
  • Google translate 사또로 부임하다.
    Appointed as satto.
  • Google translate 박 씨는 과거 시험에 합격하여 그 마을의 새로운 사또로 부임했다.
    Mr. park passed past tests and became the village's new sato.
  • Google translate 사또, 김승규라는 자가 딸자식이 사라져 며칠째 행방을 알 수 없다며 찾아왔습니다.
    Sato, a man named kim seung-gyu, has been visiting for days after his daughter disappeared.
    Google translate 어허, 납치라도 되었단 말이냐? 내가 직접 만나 보겠다.
    Uh-huh. kidnapped? i'll meet him in person.

사또: satto,サト,satto,satto,سا طُو,саду,satto; ngài, quan lớn,ซาโต,ndoro,сатто,使道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사또 (사ː또)

🗣️ 사또 (使道▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197)