🌟 산업화 (産業化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산업화 (
사ː너퐈
)
📚 Từ phái sinh: • 산업화하다: 산업의 형태가 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 산업화 (産業化) @ Ví dụ cụ thể
- 산업화 시대에서 정보화 사회로 오면서 블루칼라의 비율도 크게 줄어들었다. [블루칼라 (blue-collar)]
- 산업화 촉진. [촉진 (促進)]
- 우리도 한창 산업화 촉진을 위해 애쓰던 시대에는 환경 오염을 신경 쓰지 않았다. [촉진 (促進)]
- 산업화 시대. [시대 (時代)]
- 우리는 근대화, 산업화, 도시화의 과정을 거치면서 치열한 경쟁 사회에 익숙해졌다. [도시화 (都市化)]
- 산업화 이후로 사람들이 대도시에만 기형적으로 몰리게 되었다. [기형적 (畸形的)]
- 수도권은 과거 산업화 시대에 인구가 기하급수로 팽창하여 주택난이 극심하였다. [기하급수 (幾何級數)]
🌷 ㅅㅇㅎ: Initial sound 산업화
-
ㅅㅇㅎ (
산업화
)
: 산업과 기술이 발달하여 생산이 기계화되고 인구의 도시 집중과 같은 특징을 가진 사회로 됨.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP HÓA: Việc trở thành xã hội có những đặc trưng như công nghiệp và kỹ thuật phát triển nên sản xuất được cơ giới hóa và có dân số tập trung ở đô thị. -
ㅅㅇㅎ (
실용화
)
: 실제로 널리 쓰거나 쓰게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC TIỄN HÓA: Việc làm cho sử dụng hoặc sử dụng một cách rộng rãi trên thực tế. -
ㅅㅇㅎ (
서양화
)
: 서양에서 생겨나 발달한 기법과 재료로 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH PHƯƠNG TÂY: Bức tranh vẽ bằng nguyên liệu, kỹ thuật xuất hiện và phát triển ở phương Tây. -
ㅅㅇㅎ (
상업화
)
: 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 파는 경제 활동 형식으로 변화함. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ THƯƠNG NGHIỆP HOÁ, SỰ KINH DOANH HOÁ, SỰ THƯƠNG MẠI HOÁ: Việc thay đổi theo hình thức hoạt động kinh tế bán sản phẩm với mục đích thu lợi nhuận. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅅㅇㅎ (
수월히
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG, MỘT CÁCH SUÔN SẺ, MỘT CÁCH THUẬN LỢI: Việc nào đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ làm. -
ㅅㅇㅎ (
사유화
)
: 개인의 소유가 됨. 또는 개인의 소유로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ TƯ HỮU HÓA: Việc trở thành sở hữu của cá nhân. Hoặc việc làm thành sở hữu của cá nhân. -
ㅅㅇㅎ (
시원히
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하게.
Phó từ
🌏 MÁT MẺ, DỊU MÁT: Không nóng cũng không lạnh mà mát mẻ một cách vừa phải. -
ㅅㅇㅎ (
숙연히
)
: 고요하고 엄숙하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH UY NGHIÊM, MỘT CÁCH UY NGHI: Một cách tĩnh lặng và trang nghiêm. -
ㅅㅇㅎ (
시연회
)
: 무용이나 연극 등을 일반 관객에게 보여 주기 전에 전문가나 특정한 사람들에게 먼저 보여 주는 것.
Danh từ
🌏 BUỔI DIỄN THỬ, VIỆC DIỄN THỬ: Việc cho các chuyên gia hoặc những người đặc biệt xem vở kịch hay vở múa...trước khi công chiếu cho công chúng. -
ㅅㅇㅎ (
심의회
)
: 어떤 내용이나 문제 등의 좋고 나쁨이나 알맞은 정도를 자세히 살피기 위한 모임이나 단체.
Danh từ
🌏 HỘI ĐỒNG THẨM VẤN: Đoàn thể hay nhóm người lập ra nhằm xem xét, cân nhắc một cách kỹ lưỡng mức độ tốt, xấu, đúng đắn của một vấn đề hay nội dung nào đó. -
ㅅㅇㅎ (
선연히
)
: 선명하고 뚜렷하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HIỂN HIỆN, MỘT CÁCH RÕ MỒN MỘT: Một cách rõ ràng và sắc nét. -
ㅅㅇㅎ (
서양화
)
: 서양의 문화나 생활 방식을 닮아 감. 또는 그렇게 하게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TÂY HÓA, SỰ ÂU HÓA: Việc làm cho giống với phương thức sinh hoạt hay văn hóa của phương Tây. -
ㅅㅇㅎ (
서열화
)
: 가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어서게 함.
Danh từ
🌏 SỰ THỨ HẠNG HÓA, SỰ THỨ BẬC HÓA: Việc tuần tự nối đuôi nhau theo độ cao thấp của giá trị hay địa vị. Hoặc việc làm thành như vậy. -
ㅅㅇㅎ (
수의학
)
: 동물의 병을 진찰하고 치료하며, 가축을 기르고 보살피는 법 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 THÚ Y HỌC: Bộ môn khoa học nghiên cứu phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh tật cho động vật, phương pháp nuôi dưỡng và chăm sóc gia súc.
• Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88)