🌟 뻗대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻗대다 (
뻗때다
) • 뻗대어 (뻗때어
) 뻗대 (뻗때
) • 뻗대니 (뻗때니
)
🌷 ㅃㄷㄷ: Initial sound 뻗대다
-
ㅃㄷㄷ (
뽀드득
)
: 세게 문지르거나 비빌 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KEN KÉT: Âm thanh phát ra khi chà xát hay chùi mạnh. -
ㅃㄷㄷ (
빼닮다
)
: 생김새나 성품 등을 그대로 닮다.
Động từ
🌏 GIỐNG HỆT: Giống y hệt hình dáng hay tính cách... -
ㅃㄷㄷ (
뻗대다
)
: 어떤 것을 하지 않으려고 고집스럽게 버티다.
Động từ
🌏 KHĂNG KHĂNG, NHẤT QUYẾT: Chống cự một cách cố chấp để không làm việc nào đó.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52)